中文 Trung Quốc
紙張
纸张
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
giấy
紙張 纸张 phát âm tiếng Việt:
[zhi3 zhang1]
Giải thích tiếng Anh
paper
紙杯 纸杯
紙板 纸板
紙條 纸条
紙漿 纸浆
紙火柴 纸火柴
紙火鍋 纸火锅