中文 Trung Quốc
紙幣
纸币
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
ghi chú ngân hàng
tiền giấy
CL:張|张 [zhang1]
紙幣 纸币 phát âm tiếng Việt:
[zhi3 bi4]
Giải thích tiếng Anh
bank notes
paper currency
CL:張|张[zhang1]
紙張 纸张
紙杯 纸杯
紙板 纸板
紙樣 纸样
紙漿 纸浆
紙火柴 纸火柴