中文 Trung Quốc
紙尿片
纸尿片
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
tã dùng một lần
紙尿片 纸尿片 phát âm tiếng Việt:
[zhi3 niao4 pian4]
Giải thích tiếng Anh
disposable diaper
紙尿褲 纸尿裤
紙巾 纸巾
紙帶 纸带
紙張 纸张
紙杯 纸杯
紙板 纸板