中文 Trung Quốc
紙人紙馬
纸人纸马
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
búp bê giấy cho nghi lễ sử dụng trong hình dạng của người hoặc động vật
紙人紙馬 纸人纸马 phát âm tiếng Việt:
[zhi3 ren2 zhi3 ma3]
Giải thích tiếng Anh
paper dolls for ritual use in the shape of people or animals
紙包不住火 纸包不住火
紙包飲品 纸包饮品
紙品 纸品
紙堆 纸堆
紙夾 纸夹
紙婚 纸婚