中文 Trung Quốc
  • 紅運 繁體中文 tranditional chinese紅運
  • 红运 简体中文 tranditional chinese红运
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • Chúc May mắn
紅運 红运 phát âm tiếng Việt:
  • [hong2 yun4]

Giải thích tiếng Anh
  • good luck