中文 Trung Quốc
  • 紅苕 繁體中文 tranditional chinese紅苕
  • 红苕 简体中文 tranditional chinese红苕
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • khoai lang (phương ngữ) hoặc yam
紅苕 红苕 phát âm tiếng Việt:
  • [hong2 shao2]

Giải thích tiếng Anh
  • (dialect) sweet potato or yam