中文 Trung Quốc
紅花
红花
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Rum (Carthamus tinctorius)
紅花 红花 phát âm tiếng Việt:
[hong2 hua1]
Giải thích tiếng Anh
safflower (Carthamus tinctorius)
紅花崗 红花岗
紅花崗區 红花岗区
紅苕 红苕
紅葉 红叶
紅蓮 红莲
紅薯 红薯