中文 Trung Quốc
紅色
红色
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
màu đỏ (màu)
cách mạng
紅色 红色 phát âm tiếng Việt:
[hong2 se4]
Giải thích tiếng Anh
red (color)
revolutionary
紅色孃子軍 红色娘子军
紅色高棉 红色高棉
紅艷艷 红艳艳
紅花崗 红花岗
紅花崗區 红花岗区
紅苕 红苕