中文 Trung Quốc
紅腫
红肿
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
viêm
màu đỏ và sưng lên
紅腫 红肿 phát âm tiếng Việt:
[hong2 zhong3]
Giải thích tiếng Anh
inflamed
red and swollen
紅腰朱雀 红腰朱雀
紅腳苦惡鳥 红脚苦恶鸟
紅腳隼 红脚隼
紅腳鷸 红脚鹬
紅腸 红肠
紅腹咬鵑 红腹咬鹃