中文 Trung Quốc
紅腸
红肠
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
saveloy
紅腸 红肠 phát âm tiếng Việt:
[hong2 chang2]
Giải thích tiếng Anh
saveloy
紅腹咬鵑 红腹咬鹃
紅腹山雀 红腹山雀
紅腹濱鷸 红腹滨鹬
紅腹紅尾鴝 红腹红尾鸲
紅腹角雉 红腹角雉
紅腹錦雞 红腹锦鸡