中文 Trung Quốc
紅牛
红牛
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Red Bull (năng lượng nước uống)
紅牛 红牛 phát âm tiếng Việt:
[Hong2 Niu2]
Giải thích tiếng Anh
Red Bull (energy drink)
紅牛皮菜 红牛皮菜
紅玉髓 红玉髓
紅珊瑚 红珊瑚
紅璧璽 红璧玺
紅男綠女 红男绿女
紅白喜事 红白喜事