中文 Trung Quốc
紅景天
红景天
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
roseroot
Rhodiola rosea
紅景天 红景天 phát âm tiếng Việt:
[hong2 jing3 tian1]
Giải thích tiếng Anh
roseroot
Rhodiola rosea
紅暈 红晕
紅曲 红曲
紅木 红木
紅果 红果
紅桃 红桃
紅梅花雀 红梅花雀