中文 Trung Quốc
  • 紅星 繁體中文 tranditional chinese紅星
  • 红星 简体中文 tranditional chinese红星
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • Hồng tinh Mỹ huyện Yichun thành phố 伊春市 [Yi1 chun1 shi4], Heilongjiang
  • sao đỏ
  • năm chỉ sao như biểu tượng hoặc chủ nghĩa cộng sản hay giai cấp vô sản
  • ngôi sao điện ảnh nóng
紅星 红星 phát âm tiếng Việt:
  • [hong2 xing1]

Giải thích tiếng Anh
  • red star
  • five pointed star as symbol or communism or proletariat
  • hot film star