中文 Trung Quốc
紅旗
红旗
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Thành phố lá cờ đỏ
Hongqi huyện Tân hương phố 新鄉市|新乡市 [Xin1 xiang1 shi4], Henan
lá cờ đỏ
CL:面 [mian4]
紅旗 红旗 phát âm tiếng Việt:
[hong2 qi2]
Giải thích tiếng Anh
red flag
CL:面[mian4]
紅旗區 红旗区
紅日 红日
紅星 红星
紅星區 红星区
紅景天 红景天
紅暈 红晕