中文 Trung Quốc
紅利
红利
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
tiền thưởng
cổ tức
紅利 红利 phát âm tiếng Việt:
[hong2 li4]
Giải thích tiếng Anh
bonus
dividend
紅利股票 红利股票
紅包 红包
紅十字 红十字
紅原縣 红原县
紅原雞 红原鸡
紅古 红古