中文 Trung Quốc
  • 紅包 繁體中文 tranditional chinese紅包
  • 红包 简体中文 tranditional chinese红包
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • tiền gói màu đỏ như một món quà
  • thanh toán tiền thưởng
  • cữ
  • hối lộ
紅包 红包 phát âm tiếng Việt:
  • [hong2 bao1]

Giải thích tiếng Anh
  • money wrapped in red as a gift
  • bonus payment
  • kickback
  • bribe