中文 Trung Quốc
紅五星旗
红五星旗
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
tên của lá cờ của cộng hòa nhân dân Trung Hoa
紅五星旗 红五星旗 phát âm tiếng Việt:
[hong2 wu3 xing1 qi2]
Giải thích tiếng Anh
name of the flag of the People's Republic of China
紅交嘴雀 红交嘴雀
紅利 红利
紅利股票 红利股票
紅十字 红十字
紅原 红原
紅原縣 红原县