中文 Trung Quốc
約集
约集
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để lắp ráp theo thỏa thuận
để thu thập
約集 约集 phát âm tiếng Việt:
[yue1 ji2]
Giải thích tiếng Anh
to assemble by agreement
to gather
紅 红
紅 红
紅不讓 红不让
紅交嘴雀 红交嘴雀
紅利 红利
紅利股票 红利股票