中文 Trung Quốc
  • 約略估計 繁體中文 tranditional chinese約略估計
  • 约略估计 简体中文 tranditional chinese约略估计
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • dân số ước tính khoảng
  • để tin vào khoảng
約略估計 约略估计 phát âm tiếng Việt:
  • [yue1 lu:e4 gu1 ji4]

Giải thích tiếng Anh
  • approximate estimate
  • to reckon roughly