中文 Trung Quốc
約等於
约等于
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
xấp xỉ bằng
約等於 约等于 phát âm tiếng Việt:
[yue1 deng3 yu2]
Giải thích tiếng Anh
approximately equal to
約納 约纳
約維克 约维克
約翰 约翰
約翰·拉貝 约翰·拉贝
約翰·本仁 约翰·本仁
約翰·霍金斯 约翰·霍金斯