中文 Trung Quốc
約略
约略
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
gần đúng
thô
約略 约略 phát âm tiếng Việt:
[yue1 lu:e4]
Giải thích tiếng Anh
approximate
rough
約略估計 约略估计
約當現金 约当现金
約章 约章
約納 约纳
約維克 约维克
約翰 约翰