中文 Trung Quốc
筆架
笔架
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
bút rack
chủ bút
筆架 笔架 phát âm tiếng Việt:
[bi3 jia4]
Giải thích tiếng Anh
pen rack
pen-holder
筆桿 笔杆
筆桿子 笔杆子
筆法 笔法
筆畫數 笔画数
筆直 笔直
筆硯 笔砚