中文 Trung Quốc
筆桿
笔杆
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
trục của một bút hay bàn chải bằng văn bản
chủ bút
bút
筆桿 笔杆 phát âm tiếng Việt:
[bi3 gan3]
Giải thích tiếng Anh
the shaft of a pen or writing brush
pen-holder
pen
筆桿子 笔杆子
筆法 笔法
筆畫 笔画
筆直 笔直
筆硯 笔砚
筆筒 笔筒