中文 Trung Quốc
筅
筅
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Tre bàn chải cho dụng cụ
筅 筅 phát âm tiếng Việt:
[xian3]
Giải thích tiếng Anh
bamboo brush for utensils
筅帚 筅帚
筆 笔
筆下 笔下
筆供 笔供
筆劃 笔划
筆劃檢字表 笔划检字表