中文 Trung Quốc
紀
纪
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
họ Ji
cũng pr. [Ji4]
紀 纪 phát âm tiếng Việt:
[Ji3]
Giải thích tiếng Anh
surname Ji
also pr. [Ji4]
紀 纪
紀伯倫 纪伯伦
紀傳體 纪传体
紀元前 纪元前
紀委 纪委
紀實 纪实