中文 Trung Quốc
糾察
纠察
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để duy trì trật tự
quản lý (lập chính sách một cuộc họp)
糾察 纠察 phát âm tiếng Việt:
[jiu1 cha2]
Giải thích tiếng Anh
to maintain order
steward (policing a meeting)
糾彈 纠弹
糾正 纠正
糾眾 纠众
糾結 纠结
糾結點 纠结点
糾纏 纠缠