中文 Trung Quốc
  • 糯米糍 繁體中文 tranditional chinese糯米糍
  • 糯米糍 简体中文 tranditional chinese糯米糍
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • bánh bao bánh gạo
  • bánh gạo nếp
  • mochi bánh
糯米糍 糯米糍 phát âm tiếng Việt:
  • [nuo4 mi3 ci2]

Giải thích tiếng Anh
  • rice cake dumpling
  • sticky rice cake
  • mochi cake