中文 Trung Quốc
糯米糕
糯米糕
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
bánh gạo nếp
CL:塊|块 [kuai4]
糯米糕 糯米糕 phát âm tiếng Việt:
[nuo4 mi3 gao1]
Giải thích tiếng Anh
glutinous rice cake
CL:塊|块[kuai4]
糯米紙 糯米纸
糯米臀 糯米臀
糯麥 糯麦
糰子 团子
糱 糱
糲 粝