中文 Trung Quốc
糧道
粮道
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Các tuyến đường cho việc cung cấp thực phẩm
糧道 粮道 phát âm tiếng Việt:
[liang2 dao4]
Giải thích tiếng Anh
route for providing foodstuff
糧食 粮食
糧食作物 粮食作物
糧餉 粮饷
糨子 糨子
糨糊 糨糊
糬 糬