中文 Trung Quốc
糧食作物
粮食作物
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
cây trồng ngũ cốc
ngũ cốc
糧食作物 粮食作物 phát âm tiếng Việt:
[liang2 shi5 zuo4 wu4]
Giải thích tiếng Anh
grain crops
cereals
糧餉 粮饷
糨 糨
糨子 糨子
糬 糬
糭 糭
糯 糯