中文 Trung Quốc
  • 糞金龜子 繁體中文 tranditional chinese糞金龜子
  • 粪金龟子 简体中文 tranditional chinese粪金龟子
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • bọ cánh cứng dung
糞金龜子 粪金龟子 phát âm tiếng Việt:
  • [fen4 jin1 gui1 zi3]

Giải thích tiếng Anh
  • dung beetle