中文 Trung Quốc
糟溜黃魚片
糟溜黄鱼片
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
thịt bò xào cá vàng
糟溜黃魚片 糟溜黄鱼片 phát âm tiếng Việt:
[zao1 liu1 huang2 yu2 pian4]
Giải thích tiếng Anh
stir-fried yellow fish filet
糟粕 糟粕
糟糕 糟糕
糟糠 糟糠
糟踐 糟践
糟蹋 糟蹋
糟透 糟透