中文 Trung Quốc
糖苷
糖苷
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
glucoside
糖苷 糖苷 phát âm tiếng Việt:
[tang2 gan1]
Giải thích tiếng Anh
glucoside
糖萼 糖萼
糖葫蘆 糖葫芦
糖蛋白 糖蛋白
糖衣 糖衣
糖酯 糖酯
糖酵解 糖酵解