中文 Trung Quốc
精算師
精算师
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
actuary
精算師 精算师 phát âm tiếng Việt:
[jing1 suan4 shi1]
Giải thích tiếng Anh
actuary
精簡 精简
精簡開支 精简开支
精米 精米
精糧 精粮
精細 精细
精練 精练