中文 Trung Quốc
精神飽滿
精神饱满
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
đầy đủ của vigor (thành ngữ)
sôi động
trong tinh thần cao
精神飽滿 精神饱满 phát âm tiếng Việt:
[jing1 shen2 bao3 man3]
Giải thích tiếng Anh
full of vigor (idiom)
lively
in high spirits
精算 精算
精算師 精算师
精簡 精简
精米 精米
精粹 精粹
精糧 精粮