中文 Trung Quốc
精神錯亂
精神错乱
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
chứng điên cuồng
精神錯亂 精神错乱 phát âm tiếng Việt:
[jing1 shen2 cuo4 luan4]
Giải thích tiếng Anh
insanity
精神領袖 精神领袖
精神飽滿 精神饱满
精算 精算
精簡 精简
精簡開支 精简开支
精米 精米