中文 Trung Quốc
精神煥發
精神焕发
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
trong tinh thần cao (thành ngữ); phát sáng với sức khỏe và vigor
精神煥發 精神焕发 phát âm tiếng Việt:
[jing1 shen2 huan4 fa1]
Giải thích tiếng Anh
in high spirits (idiom); glowing with health and vigor
精神狀態 精神状态
精神狂亂 精神狂乱
精神生活 精神生活
精神病 精神病
精神病學 精神病学
精神病患 精神病患