中文 Trung Quốc
精神生活
精神生活
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
cuộc sống tinh thần hoặc đạo Đức
精神生活 精神生活 phát âm tiếng Việt:
[jing1 shen2 sheng1 huo2]
Giải thích tiếng Anh
spiritual or moral life
精神疾病 精神疾病
精神病 精神病
精神病學 精神病学
精神病醫院 精神病医院
精神療法 精神疗法
精神百倍 精神百倍