中文 Trung Quốc
精液
精液
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
tinh dịch
精液 精液 phát âm tiếng Việt:
[jing1 ye4]
Giải thích tiếng Anh
semen
精深 精深
精減 精减
精湛 精湛
精煉 精炼
精煉廠 精炼厂
精當 精当