中文 Trung Quốc
精減
精减
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để giảm
để pare
để sắp xếp
精減 精减 phát âm tiếng Việt:
[jing1 jian3]
Giải thích tiếng Anh
to reduce
to pare down
to streamline
精湛 精湛
精準 精准
精煉 精炼
精當 精当
精疲力盡 精疲力尽
精疲力竭 精疲力竭