中文 Trung Quốc
精於
精于
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
khéo léo trong
thành thạo trong
lão luyện lúc
精於 精于 phát âm tiếng Việt:
[jing1 yu2]
Giải thích tiếng Anh
skillful in
proficient in
adept at
精於此道 精于此道
精明 精明
精明強幹 精明强干
精校本 精校本
精氣神 精气神
精氨酸 精氨酸