中文 Trung Quốc
精明
精明
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
tinh nhuệ
thông minh
精明 精明 phát âm tiếng Việt:
[jing1 ming2]
Giải thích tiếng Anh
astute
shrewd
精明強幹 精明强干
精明能幹 精明能干
精校本 精校本
精氨酸 精氨酸
精河 精河
精河縣 精河县