中文 Trung Quốc
精彩
精彩
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Tuyệt
Tuyệt vời
rực rỡ
精彩 精彩 phát âm tiếng Việt:
[jing1 cai3]
Giải thích tiếng Anh
wonderful
marvelous
brilliant
精微 精微
精心 精心
精打光 精打光
精挑細選 精挑细选
精於 精于
精於此道 精于此道