中文 Trung Quốc
  • 精彩 繁體中文 tranditional chinese精彩
  • 精彩 简体中文 tranditional chinese精彩
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • Tuyệt
  • Tuyệt vời
  • rực rỡ
精彩 精彩 phát âm tiếng Việt:
  • [jing1 cai3]

Giải thích tiếng Anh
  • wonderful
  • marvelous
  • brilliant