中文 Trung Quốc
粘膠液
粘胶液
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
viscoza
粘膠液 粘胶液 phát âm tiếng Việt:
[nian2 jiao1 ye4]
Giải thích tiếng Anh
viscose
粘菌 粘菌
粘著 粘着
粘著力 粘着力
粘蟲 粘虫
粘貼 粘贴
粘連 粘连