中文 Trung Quốc
粗體字
粗体字
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
chữ in đậm
粗體字 粗体字 phát âm tiếng Việt:
[cu1 ti3 zi4]
Giải thích tiếng Anh
bold letter
粗魯 粗鲁
粗鹵 粗卤
粗鹽 粗盐
粘 粘
粘乎乎 粘乎乎
粘合 粘合