中文 Trung Quốc
粗鹵
粗卤
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Các biến thể của 粗魯|粗鲁 [cu1 lu3]
粗鹵 粗卤 phát âm tiếng Việt:
[cu1 lu3]
Giải thích tiếng Anh
variant of 粗魯|粗鲁[cu1 lu3]
粗鹽 粗盐
粘 粘
粘 粘
粘合 粘合
粘合劑 粘合剂
粘土 粘土