中文 Trung Quốc
粗豪
粗豪
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
đơn giản
thẳng thắn
粗豪 粗豪 phát âm tiếng Việt:
[cu1 hao2]
Giải thích tiếng Anh
straightforward
forthright
粗鄙 粗鄙
粗野 粗野
粗陋 粗陋
粗體 粗体
粗體字 粗体字
粗魯 粗鲁