中文 Trung Quốc
粗心
粗心
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
bất cẩn
suy nghi
粗心 粗心 phát âm tiếng Việt:
[cu1 xin1]
Giải thích tiếng Anh
careless
thoughtless
粗心大意 粗心大意
粗放 粗放
粗暴 粗暴
粗榧 粗榧
粗活 粗活
粗淺 粗浅