中文 Trung Quốc
粗心大意
粗心大意
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
cẩu thả
bất cẩn
vô ý
粗心大意 粗心大意 phát âm tiếng Việt:
[cu1 xin1 da4 yi4]
Giải thích tiếng Anh
negligent
careless
inadvertent
粗放 粗放
粗暴 粗暴
粗枝大葉 粗枝大叶
粗活 粗活
粗淺 粗浅
粗獷 粗犷