中文 Trung Quốc
粋
粋
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Các phiên bản tiếng Nhật của 粹
粋 粋 phát âm tiếng Việt:
[cui4]
Giải thích tiếng Anh
Japanese variant of 粹
粑 粑
粒 粒
粒子 粒子
粒子加速器 粒子加速器
粒子束 粒子束
粒子流 粒子流